Có 1 kết quả:
冰消瓦解 bīng xiāo wǎ jiě ㄅㄧㄥ ㄒㄧㄠ ㄨㄚˇ ㄐㄧㄝˇ
bīng xiāo wǎ jiě ㄅㄧㄥ ㄒㄧㄠ ㄨㄚˇ ㄐㄧㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to melt like ice and break like tiles
(2) to disintegrate
(3) to dissolve
(2) to disintegrate
(3) to dissolve
Bình luận 0